Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học, định cư hoặc thăng tiến trong sự nghiệp với tấm bằng IELTS? Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc, hành trình chinh phục IELTS đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược học tập đúng đắn và tinh thần kiên trì. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn từ trình độ sơ cấp đến cao cấp đạt được band điểm mong muốn. Hãy cùng khám phá lộ trình học tập, chiến lược thi và những mẹo thực tế để biến IELTS thành bước đệm cho thành công của bạn!
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận toàn cầu, gồm hai loại: Academic (dành cho du học) và General Training (dành cho định cư hoặc công việc). Kỳ thi đánh giá 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking, với thang điểm từ 0 đến 9. Mỗi kỹ năng đều có đặc điểm riêng, đòi hỏi cách tiếp cận khác nhau.
Listening: 40 câu hỏi, 4 phần, kéo dài khoảng 30 phút. Bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại và độc thoại, từ dễ đến khó.
Reading: 40 câu hỏi, 3 bài đọc, 60 phút. Phần Academic có bài đọc học thuật, trong khi General Training có bài đọc thực tế hơn (ví dụ: quảng cáo, thông báo).
Writing: 2 bài viết (Task 1: miêu tả biểu đồ/dữ liệu, Task 2: bài luận) trong 60 phút.
Speaking: Phỏng vấn trực tiếp (hoặc qua video call) trong 11-14 phút, gồm 3 phần: giới thiệu bản thân, nói về một chủ đề và thảo luận sâu hơn.
Mẹo khởi đầu: Xác định mục tiêu band điểm (ví dụ: 6.5 cho du học hoặc 7.0 cho định cư) và kiểm tra trình độ hiện tại bằng bài thi thử miễn phí trên các trang như Cambridge hoặc IDP. Điều này giúp bạn biết điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình học phù hợp.
Ở giai đoạn này, bạn cần xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản trước khi đi sâu vào kỹ năng IELTS.
Ngữ pháp: Nắm vững các thì cơ bản (hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành), cấu trúc câu đơn giản và từ loại (danh từ, động từ, tính từ).
Từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề phổ biến trong IELTS như giáo dục, môi trường, sức khỏe. Sử dụng ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để ghi nhớ hiệu quả.
Kỹ năng nghe: Luyện nghe các đoạn hội thoại ngắn (BBC Learning English, TED-Ed) để làm quen với ngữ điệu và phát âm.
Kỹ năng đọc: Đọc các bài báo ngắn, dễ hiểu (BBC Newsround) để cải thiện khả năng hiểu ý chính.
Kỹ năng viết và nói: Tập viết câu đơn giản và luyện nói về bản thân (giới thiệu, sở thích).
Thời gian đề xuất: 3-6 tháng để đạt band 4.0-5.0, học 2-3 giờ/ngày.
Tài liệu gợi ý:
English Grammar in Use (Raymond Murphy) – Ngữ pháp cơ bản.
Collins English for IELTS – Từ vựng và kỹ năng cơ bản.
Các bài thi thử trên Cambridge IELTS (bộ 7-18).
Ở trình độ này, bạn đã có nền tảng cơ bản và cần tập trung vào chiến lược làm bài IELTS.
Listening: Luyện nghe với tốc độ nhanh hơn (IELTS Practice Tests, TED Talks). Tập ghi chú nhanh các thông tin chính (số, tên, ngày tháng).
Reading: Học kỹ năng skimming (đọc lướt lấy ý chính) và scanning (tìm thông tin chi tiết). Luyện các dạng câu hỏi như True/False/Not Given, Matching Headings.
Writing: Làm quen với cấu trúc bài viết Task 1 (miêu tả biểu đồ) và Task 2 (bài luận argumentative). Học cách viết đoạn văn mạch lạc với câu chủ đề (topic sentence) và ví dụ minh họa.
Speaking: Luyện nói theo các chủ đề Part 1 (gia đình, công việc) và Part 2 (mô tả sự kiện, địa điểm). Ghi âm và nghe lại để cải thiện phát âm và sự trôi chảy.
Thời gian đề xuất: 3-6 tháng để đạt band 6.0-6.5, học 3-4 giờ/ngày.
Tài liệu gợi ý:
The Official Cambridge Guide to IELTS – Hướng dẫn chi tiết từng kỹ năng.
Barron’s IELTS – Luyện đề thực tế.
IELTS Liz (website) – Mẹo và bài mẫu miễn phí.
Ở trình độ này, bạn cần tối ưu hóa điểm số và xử lý các câu hỏi phức tạp.
Listening: Luyện nghe các bài có giọng điệu đa dạng (Anh, Úc, Mỹ) và tập trung vào các câu hỏi khó như Multiple Choice, Map Labeling.
Reading: Tăng tốc độ đọc và xử lý các bài đọc học thuật dài. Học cách phân tích câu hỏi để tránh bẫy (ví dụ: Not Given).
Writing: Nâng cao chất lượng bài viết bằng cách sử dụng từ vựng học thuật (academic collocations) và cấu trúc câu phức tạp. Đảm bảo bài Task 2 có lập luận chặt chẽ và ví dụ cụ thể.
Speaking: Phát triển câu trả lời dài, logic và tự nhiên cho Part 3. Tập sử dụng idioms, phrasal verbs và cách diễn đạt ý tưởng trừu tượng.
Thời gian đề xuất: 2-4 tháng để đạt band 7.0-8.0, học 4-5 giờ/ngày.
Tài liệu gợi ý:
Cambridge IELTS 14-18 – Luyện đề sát với thi thật.
IELTS Simon (website) – Bài mẫu Writing và Speaking.
Academic Word List – Từ vựng học thuật nâng cao.
Trước khi nghe: Đọc trước câu hỏi, gạch chân từ khóa (keywords) để xác định thông tin cần nghe.
Trong khi nghe: Ghi chú nhanh các con số, tên riêng, ngày tháng. Đừng hoảng nếu bỏ lỡ một câu, tập trung vào câu tiếp theo.
Mẹo: Luyện nghe với transcript (bản chép lời) để hiểu cách thông tin được trình bày.
Quản lý thời gian: Dành 20 phút cho mỗi bài đọc. Bắt đầu với bài dễ nhất để tiết kiệm thời gian.
Chiến thuật: Đọc câu hỏi trước, sau đó tìm thông tin trong bài. Với dạng True/False/Not Given, kiểm tra kỹ xem thông tin có khớp hoàn toàn hay không.
Mẹo: Đừng cố dịch từng từ, tập trung vào ý chính của đoạn văn.
Task 1: Dành 20 phút, viết 150-180 từ. Mô tả xu hướng chính, so sánh dữ liệu và sử dụng từ vựng đa dạng (increase, plummet, fluctuate).
Task 2: Dành 40 phút, viết 250-300 từ. Sử dụng cấu trúc 4 đoạn: mở bài, 2 đoạn thân (lập luận + ví dụ), kết bài.
Mẹo: Luyện viết dưới áp lực thời gian và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài.
Part 1: Trả lời ngắn gọn, tự nhiên (2-3 câu mỗi câu hỏi). Thêm chi tiết cá nhân để tạo ấn tượng.
Part 2: Sử dụng 1 phút chuẩn bị để ghi chú theo cấu trúc: What, Why, How, Feeling. Nói liên tục trong 1-2 phút.
Part 3: Đưa ra ý kiến rõ ràng, sử dụng câu nối (Moreover, On the other hand) và ví dụ thực tế.
Mẹo: Tự tin, giao tiếp bằng mắt và tránh lặp từ.
Lên kế hoạch học tập: Chia thời gian học đều cho 4 kỹ năng. Ví dụ: 1 giờ Listening, 1 giờ Reading, 1 giờ Writing, 30 phút Speaking mỗi ngày.
Luyện đề thường xuyên: Làm bài thi thử mỗi tuần để làm quen áp lực thời gian.
Tận dụng công nghệ: Sử dụng ứng dụng như IELTS Prep (IDP), IELTS Practice (British Council) hoặc xem các kênh YouTube như E2 IELTS, IELTS Daily.
Tham gia cộng đồng: Tham gia các nhóm học IELTS trên Facebook hoặc X để trao đổi kinh nghiệm và tài liệu.
Giữ sức khỏe: Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục để duy trì tinh thần minh mẫn trong ngày thi.
Trước ngày thi: Chuẩn bị giấy tờ (CMND/CCCD, giấy xác nhận thi), kiểm tra địa điểm và giờ thi.
Trong ngày thi: Đến sớm 30 phút, mang theo bút chì, tẩy và nước uống. Giữ tâm lý thoải mái, tránh học dồn trước giờ thi.
Trong phòng thi: Đọc kỹ hướng dẫn, kiểm tra tai nghe (Listening) và giữ bình tĩnh khi trả lời Speaking.
IELTS không chỉ là một kỳ thi, mà còn là cánh cửa mở ra cơ hội học tập, làm việc và định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh. Điểm IELTS cao giúp bạn:
Du học: Đáp ứng yêu cầu đầu vào của các trường đại học top đầu.
Định cư: Đáp ứng tiêu chí visa ở các nước như Úc, Canada, New Zealand.
Sự nghiệp: Gây ấn tượng với nhà tuyển dụng quốc tế.
Hành trình chinh phục IELTS có thể đầy thách thức, nhưng với sự chuẩn bị đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, từng bước nhỏ sẽ dẫn bạn đến những thành công lớn!